Chỉ báo tâm lý thị trường là gì? (What Is a Sentiment Indicator?)
Chỉ báo tâm lý được thiết kế để thể hiện cảm nhận của một nhóm về thị trường hoặc nền kinh tế. Các chỉ số dựa trên tâm lý thị trường này cố gắng định lượng tâm lý, dưới dạng số liệu hoặc đồ họa, để dự đoán niềm tin và vị thế hiện tại có thể ảnh hưởng đến hành vi thị trường trong tương lai như thế nào.
Các chỉ báo tâm lý xem xét các tác nhân thị trường tăng giá hay giảm giá như thế nào cũng như những gì họ đang suy nghĩ và cảm nhận, điều này có thể giúp dự báo hành vi trong tương lai của các nhà đầu tư. Khi chỉ số cảm tính cao hoặc thấp bất thường, chúng có thể bắt đầu hành động trái ngược. Ví dụ: khi các nhà đầu tư cực kỳ bi quan, đó thường là tín hiệu trái ngược với những người giao dịch chỉ báo tâm lý rằng giá thị trường có thể sớm bắt đầu tăng cao.
Điểm chính
- Các chỉ báo tình cảm đánh giá tâm lý thị trường dưới dạng hành vi và niềm tin của nhà đầu tư hoặc người tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến thị trường (Sentiment indicators gauge market psychology in the form of investor or consumer behavior and beliefs that may influence the market).
- Khi một chỉ báo tâm lý đang di chuyển cùng hướng với những gì nó đang phân tích, điều đó thường giúp xác nhận xu hướng đó (When a sentiment indicator is moving in the same direction as what it is analyzing, that typically helps confirm that trend).
- Các chỉ số cực đoan về chỉ báo tâm lý có thể khiến một số nhà giao dịch có quan điểm trái ngược; ví dụ: "mua khi có sợ hãi, bán khi có lòng tham." (Extreme readings on a sentiment indicator may cause some traders to take a contrarian view; for example, "buy when there is fear, sell when there is greed.")
- Các chỉ báo tình cảm được sử dụng để phân tích xu hướng, tài sản và nền kinh tế từ góc độ của những người tham gia liên quan, thay vì chỉ nhìn vào một tài sản hoặc điểm dữ liệu riêng biệt (Sentiment indicators are used to analyze trends, assets, and the economy from the perspective of the participants involved, instead of just looking at an asset or data point isolation).
Các chỉ số tâm lý cho bạn biết điều gì? (What Do Sentiment Indicators Tell You?)
Các chỉ số tâm lý có thể được các nhà đầu tư sử dụng để xem mọi người lạc quan hay bi quan về thị trường hoặc điều kiện kinh tế hiện tại. Ví dụ: chỉ báo tâm lý người tiêu dùng, chẳng hạn như báo cáo Tâm lý người tiêu dùng Michigan, cho thấy sự bi quan có thể khiến các công ty ít dự trữ hàng tồn kho hơn vì họ có thể lo ngại rằng người tiêu dùng sẽ không chi tiêu.
Dữ liệu có thể được giải thích. Chỉ số cao cho thấy người tiêu dùng đang lạc quan. Tuy nhiên, từ mức cao, một số người cảm thấy nó có thể sẽ giảm dần theo thời gian. Chỉ số thấp cho thấy người tiêu dùng đang bị áp bức, nhưng từ đó, mọi thứ có thể sẽ được cải thiện.
Các chỉ báo cảm xúc chỉ là một phần dữ liệu và không phải là tín hiệu định thời gian để thực hiện hành động. Ví dụ: nếu một chỉ báo tâm lý, chẳng hạn như tỷ lệ bán/mua, có chỉ số rất cao (so với giá trị lịch sử) cho thấy các nhà đầu tư đang kỳ vọng giá thị trường chứng khoán sẽ giảm. Khía cạnh ngược lại cho thấy giá có thể sẽ tăng vì chỉ còn lại rất ít người để tiếp tục đẩy giá xuống thấp hơn. Điều mà chỉ báo không cho chúng ta biết là khi nào điều đó sẽ xảy ra. Thay vào đó, các nhà giao dịch sử dụng dữ liệu để theo dõi các bước ngoặt về giá khi mức độ tâm lý đạt đến mức cực đoan (traders use the data to watch for turning points in prices when sentiment levels hit extremes).
Khi các chỉ báo tâm lý không ở mức cực đoan, chúng có thể giúp xác nhận xu hướng hiện tại. Ví dụ: tỷ lệ quyền chọn mua/bán tăng lên báo hiệu các nhà đầu tư đang bi quan, điều này sẽ giúp xác nhận xu hướng giảm giá. Tương tự, tỷ lệ quyền chọn mua/bán giảm sẽ giúp xác nhận giá đang tăng.
Ví dụ, các nhà hoạch định chính sách cũng có thể sử dụng các chỉ báo tâm lý với các dữ liệu kinh tế khác để giúp xác định hướng đi của lãi suất trong tương lai.
Các loại chỉ báo tâm lý thị trường (Types of Market Sentiment Indicators)
Các nhà đầu tư có thể sử dụng các chỉ báo tâm lý để hiểu rõ hơn về tâm trạng của thị trường chứng khoán. Các chỉ số cực đoan được đưa ra bởi các chỉ báo này có thể cho thấy sự đảo chiều sắp xảy ra. Đây là một mẫu nhỏ về các chỉ báo tâm lý mà các nhà giao dịch và nhà phân tích có thể sử dụng:
Chỉ số biến động CBOE (VIX) (CBOE Volatility Index (VIX))
Các nhà đầu tư thường xem chỉ báo này là "chỉ số sợ hãi" vì nó tăng đột biến khi các nhà đầu tư mua một lượng lớn quyền chọn bán để bảo vệ danh mục đầu tư của họ. Các nhà đầu tư mua quyền chọn bán tin rằng giá cổ phiếu cơ sở sẽ giảm. Nếu VIX tăng đột biến, điều đó cho thấy sự sợ hãi trên thị trường.
Chỉ báo Cao/Thấp của Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) (New York Stock Exchange (NYSE) High/Low Indicator)
Nhà đầu tư có thể theo dõi chỉ báo này để so sánh các cổ phiếu tạo mức cao mới trong 52 tuần với các cổ phiếu tạo mức thấp mới trong 52 tuần. Các đột biến theo một trong hai hướng thường thể hiện tâm lý tăng hoặc giảm cực độ. Các nhà đầu tư trái ngược có thể sử dụng chỉ báo tâm lý này để mua cổ phiếu chất lượng trong thời kỳ bi quan nghiêm trọng.
Đường trung bình động 200 ngày của NYSE (NYSE 200-day Moving Average)
Chỉ báo này cho biết có bao nhiêu cổ phiếu đang giao dịch trên mức trung bình động dài hạn và được biểu thị bằng phần trăm. Ví dụ: nếu chỉ báo đang tăng và cho thấy hơn 60% cổ phiếu đang giao dịch trên mức trung bình động 200 ngày thì điều đó cho thấy tâm lý tăng giá rộng rãi. Tỷ lệ trên 80% cho thấy cổ phiếu có thể bị mua quá mức .
Thống kê giao dịch lô lẻ (Odd-Lot Trading Statistics)
Chỉ số này đo lường số lượng cổ phiếu được mua và bán theo lô lẻ, tức là ít hơn 100 cổ phiếu đối với hầu hết các cổ phiếu. Lý thuyết đằng sau chỉ báo tâm lý này là các nhà đầu tư bán lẻ, những người thường có ít tiền nhất, có khả năng mua và bán lô lẻ, mua khi tâm lý tăng giá lên đến đỉnh điểm và bán khi tâm lý giảm giá lên đến đỉnh điểm. Do đó, khi giao dịch lô lẻ tăng lên trong thời điểm thị trường cực đoan, các nhà đầu tư thông thái (savvy investors) có thể nắm giữ vị thế theo hướng ngược lại.
Báo cáo cam kết của nhà giao dịch (The Commitment of Traders Report)
Báo cáo hàng tuần này cho thấy vị trí tổng hợp của các nhóm nhà giao dịch khác nhau trên thị trường tương lai. Vị thế đầu cơ tăng lên cho thấy giá của tài sản đó tăng lên. Tuy nhiên, khi sự quan tâm đầu cơ đạt đến mức cực đoan, điều đó cho thấy giá có thể đi theo hướng khác.
Chỉ báo tâm lý so với chỉ báo kỹ thuật (Sentiment Indicators vs. Technical Indicators)
Mặc dù một số chỉ báo tâm lý cũng sẽ được xếp vào nhóm chỉ báo kỹ thuật hoặc ngược lại, nhưng các chỉ báo tâm lý nhằm mục đích cho thấy người tiêu dùng hoặc nhà đầu tư đã định vị bản thân như thế nào—hoặc niềm tin hiện tại của họ về nền kinh tế hoặc thị trường.
Chỉ báo kỹ thuật là một thuật ngữ rộng được sử dụng để mô tả các công thức thao túng dữ liệu giá hoặc khối lượng (và đôi khi là các loại dữ liệu khác) của một tài sản nhằm cung cấp một góc nhìn khác về những gì đang diễn ra trên biểu đồ giá/khối lượng.
Hạn chế của việc sử dụng chỉ báo tình cảm (Limitations of Using a Sentiment Indicator)
Các chỉ báo tình cảm không phải là tín hiệu thời gian. Kết quả quá cao trong báo cáo Cam kết của Nhà giao dịch không có nghĩa là giá của tài sản sẽ ngay lập tức đảo chiều. Chỉ số cực trị ( An extreme reading) có thể duy trì trong một thời gian dài hoặc giá có thể giữ nguyên vị trí hiện tại trong khi các nhà giao dịch nới lỏng vị thế của họ và chỉ số cực trị biến mất mà không có sự đảo chiều giá đáng kể.
Các chỉ báo tâm lý được sử dụng tốt nhất khi kết hợp với các hình thức phân tích cơ bản và kỹ thuật khác để giúp xác nhận các bước ngoặt của thị trường hoặc kinh tế. Ví dụ: chỉ số tâm lý cực kỳ lạc quan, cùng với tỷ lệ giá/thu nhập cực cao (hoặc các yếu tố cơ bản suy giảm), cũng như sự sụt giảm về giá, cung cấp bằng chứng thuyết phục hơn về một xu hướng giảm sắp xảy ra hơn là chỉ hành động dựa trên tâm lý.
Nguồn từ https://www.investopedia.com/terms/s/sentimentindicator.asp I Lược dịch bởi Alex 27122023