Từ 01-07-2025 , Hệ Thống chỉ báo Alex ra quyết định Mua Bán sẽ chuyển sang bản Pro. Trader mong muốn tiếp tục trải nghiệm bản Pro "Miễn Phí", vui lòng cung cấp: Họ tên, số điện thoại, email.Tự tin giao tiếp Tiếng Anh 101
Dark mode

Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để phát triển chiến lược giao dịch (Using Technical Indicators to Develop Trading Strategies)

 

Các chỉ báo, chẳng hạn như đường trung bình động và Dải Bollinger® , là các công cụ phân tích kỹ thuật dựa trên toán học mà các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng để phân tích quá khứ cũng như dự đoán các xu hướng và mô hình giá trong tương lai. Trong khi những người theo trào lưu chính thống có thể theo dõi dữ liệu kinh tế, báo cáo thường niên hoặc nhiều thước đo khác về lợi nhuận doanh nghiệp thì các nhà giao dịch kỹ thuật dựa vào biểu đồ và chỉ báo để giúp giải thích các biến động giá.

Mục tiêu khi sử dụng chỉ báo là xác định các cơ hội giao dịch. Ví dụ: sự giao nhau giữa các đường trung bình động thường báo hiệu sự thay đổi xu hướng sắp tới. Trong trường hợp này, việc áp dụng chỉ báo trung bình động vào biểu đồ giá cho phép các nhà giao dịch xác định các khu vực mà xu hướng có thể cạn kiệt và thay đổi hướng, điều này tạo ra cơ hội giao dịch.

Các chiến lược thường sử dụng các chỉ báo kỹ thuật một cách khách quan để xác định các quy tắc vào, ra và/hoặc quản lý giao dịch. Chiến lược chỉ định các điều kiện chính xác mà theo đó nhà giao dịch được thiết lập—được gọi là thiết lập—cũng như thời điểm các vị thế được điều chỉnh và đóng. Các chiến lược thường bao gồm việc sử dụng chi tiết các chỉ báo (thường là nhiều chỉ báo) để thiết lập các trường hợp hoạt động giao dịch sẽ diễn ra.

Mặc dù bài viết này không tập trung vào bất kỳ chiến lược giao dịch cụ thể nào nhưng nó nhằm giải thích sự khác biệt giữa các chỉ báo và chiến lược (và cách chúng phối hợp với nhau) để giúp các nhà phân tích kỹ thuật xác định các thiết lập giao dịch có xác suất cao.

Điểm chính

  • Các chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xem các xu hướng trong quá khứ và dự đoán các động thái trong tương lai (Technical indicators are used to see past trends and anticipate future moves).
  • Đường trung bình động, chỉ số cường độ tương đối và bộ dao động ngẫu nhiên là những ví dụ về chỉ báo kỹ thuật (Moving averages, relative strength index, and stochastic oscillators are examples of technical indicators).
  • Các chiến lược giao dịch, bao gồm các quy tắc vào, ra và quản lý giao dịch, thường sử dụng một hoặc nhiều chỉ báo để hướng dẫn các quyết định hàng ngày (Trading strategies, including entry, exit, and trade management rules, often use one or more indicators to guide day-to-day decisions).
  • Không có bằng chứng nào cho thấy một chỉ báo nào đó là hoàn hảo hoặc là chén thánh cho các nhà giao dịch (There is no evidence to suggest that one indicator is foolproof or a holy grail for traders).
  • Các chiến lược (và các chỉ báo được sử dụng trong các chiến lược đó) sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ chấp nhận rủi ro, kinh nghiệm và mục tiêu của nhà đầu tư (Strategies (and indicators used within those strategies) will vary depending on the investor's risk tolerance, experience, and objectives).

Các chỉ báo (Indicators)

Ngày càng có nhiều chỉ báo kỹ thuật sẵn có để các nhà giao dịch nghiên cứu, bao gồm cả những chỉ báo thuộc phạm vi công cộng, chẳng hạn như đường trung bình động hoặc  chỉ báo dao động ngẫu nhiên, cũng như các chỉ báo độc quyền có sẵn trên thị trường. Ngoài ra, nhiều nhà giao dịch còn phát triển các chỉ báo độc đáo của riêng mình, đôi khi với sự hỗ trợ của một lập trình viên có trình độ. Hầu hết các chỉ báo đều có các biến do người dùng xác định cho phép nhà giao dịch điều chỉnh các đầu vào chính như "giai đoạn nhìn lại" (lượng dữ liệu lịch sử sẽ được sử dụng để hình thành các phép tính) cho phù hợp với nhu cầu của họ.

Ví dụ, đường trung bình động chỉ đơn giản là mức trung bình của giá chứng khoán trong một khoảng thời gian cụ thể. Khoảng thời gian được chỉ định theo loại đường trung bình động, chẳng hạn như đường trung bình động 50 ngày hoặc 200 ngày. Chỉ báo tính trung bình của hoạt động giá trong 50 hoặc 200 ngày trước đó, thường sử dụng giá đóng cửa của chứng khoán để tính toán (mặc dù các mức giá khác, chẳng hạn như giá mở cửa, cao hoặc thấp cũng có thể được sử dụng). Người dùng xác định độ dài của đường trung bình động cũng như điểm giá sẽ được sử dụng trong tính toán.

Chiến lược (Strategies)

Chiến lược là một tập hợp các quy tắc khách quan, tuyệt đối xác định khi nào nhà giao dịch sẽ hành động. Các chiến lược thường bao gồm các bộ lọc và kích hoạt giao dịch, cả hai đều thường dựa trên các chỉ báo. Bộ lọc giao dịch xác định các điều kiện thiết lập; yếu tố kích hoạt giao dịch xác định chính xác thời điểm thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: bộ lọc giao dịch có thể là mức giá đã đóng cửa trên mức trung bình động 200 ngày của nó. Điều này tạo tiền đề cho việc kích hoạt giao dịch, là điều kiện thực tế thúc đẩy nhà giao dịch hành động. Kích hoạt giao dịch có thể xảy ra khi giá đạt đến một tích tắc phía trên thanh vi phạm đường trung bình động 200 ngày.

Một chiến lược quá cơ bản—như mua khi giá di chuyển trên đường trung bình động—thường không khả thi vì một quy tắc đơn giản có thể quá lảng tránh và không cung cấp bất kỳ chi tiết dứt khoát nào để thực hiện hành động. Dưới đây là ví dụ về một số câu hỏi cần được trả lời để tạo ra một chiến lược khách quan:

  • Loại đường trung bình động nào sẽ được sử dụng, bao gồm độ dài và điểm giá được sử dụng trong tính toán? (What type of moving average will be used, including length and price point used in the calculation?)
  • Giá cần phải di chuyển bao xa trên mức trung bình động? (How far above the moving average does the price need to move?)
  • Nên thực hiện giao dịch ngay khi giá di chuyển một khoảng cách xác định trên đường trung bình động, lúc đóng thanh hoặc lúc mở thanh tiếp theo? (Should the trade be entered as soon as the price moves a specified distance above the moving average, at the close of the bar, or at the open of the next bar?)
  • Loại lệnh nào sẽ được sử dụng để đặt giao dịch? Giới hạn hay thị trường? (What type of order will be used to place the trade? Limit or market?)
  • Có bao nhiêu hợp đồng hoặc cổ phiếu sẽ được giao dịch? (How many contracts or shares will be traded?)
  • Các quy tắc quản lý tiền là gì? (What are the money management rules?)
  • Các quy tắc thoát là gì? (What are the exit rules?)

Tất cả những câu hỏi này phải được trả lời để phát triển một bộ quy tắc ngắn gọn nhằm hình thành một chiến lược.

Sử dụng chỉ báo kỹ thuật (Using Technical Indicators)

Chỉ báo không phải là một chiến lược giao dịch. Mặc dù chỉ báo có thể giúp nhà giao dịch xác định các điều kiện thị trường nhưng chiến lược là cuốn sách quy tắc của nhà giao dịch và các nhà giao dịch thường sử dụng nhiều chỉ báo để hình thành chiến lược giao dịch. Tuy nhiên, các loại hoặc danh mục chỉ báo khác nhau—chẳng hạn như một chỉ báo động lượng và một chỉ báo xu hướng —thường được khuyến nghị khi sử dụng nhiều chỉ báo trong một chiến lược.

 

Ngày nay có nhiều loại công cụ biểu đồ kỹ thuật khác nhau, bao gồm các chỉ báo xu hướng, khối lượng, độ biến động và động lượng.

Việc sử dụng ba chỉ báo khác nhau cùng loại—ví dụ như động lượng—dẫn đến việc đếm bội số của cùng một thông tin, một thuật ngữ thống kê được gọi là đa cộng tuyến (multicollinearity). Nên tránh đa cộng tuyến vì nó tạo ra kết quả dư thừa và có thể làm cho các biến số khác trở nên ít quan trọng hơn. Thay vào đó, nhà giao dịch nên chọn các chỉ báo từ các danh mục khác nhau. Thông thường, một trong các chỉ báo này được sử dụng để xác nhận rằng một chỉ báo khác đang tạo ra tín hiệu chính xác.

Ví dụ: chiến lược trung bình động có thể sử dụng chỉ báo động lượng để xác nhận rằng tín hiệu giao dịch là hợp lệ. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI), so sánh sự thay đổi giá trung bình của các giai đoạn tăng giá với sự thay đổi giá trung bình của các giai đoạn giảm giá, là một ví dụ về chỉ báo động lượng.

Giống như các chỉ báo kỹ thuật khác, RSI có các đầu vào biến đổi do người dùng xác định, bao gồm việc xác định mức nào sẽ thể hiện tình trạng mua quá mức và bán quá mức. Do đó, RSI có thể được sử dụng để xác nhận bất kỳ tín hiệu nào mà đường trung bình động tạo ra. Các tín hiệu đối lập có thể chỉ ra rằng tín hiệu đó kém tin cậy hơn và nên tránh giao dịch.

Mỗi chỉ báo và sự kết hợp chỉ báo đều yêu cầu nghiên cứu để xác định ứng dụng phù hợp nhất dựa trên phong cách và khả năng chấp nhận rủi ro của nhà giao dịch. Một lợi thế của việc định lượng các quy tắc giao dịch thành chiến lược là nó cho phép các nhà giao dịch áp dụng chiến lược đó vào dữ liệu lịch sử để đánh giá xem chiến lược đó đã hoạt động như thế nào trong quá khứ, một quá trình được gọi là kiểm tra lại. Tất nhiên, việc tìm kiếm các mô hình tồn tại trong quá khứ không đảm bảo kết quả trong tương lai, nhưng nó chắc chắn có thể giúp phát triển chiến lược giao dịch có lợi nhuận .

Bất kể chỉ báo nào được sử dụng, chiến lược phải xác định chính xác cách diễn giải các chỉ số và chính xác hành động nào sẽ được thực hiện. Chỉ báo là công cụ mà nhà giao dịch sử dụng để phát triển chiến lược; chúng không tự tạo ra tín hiệu giao dịch. Bất kỳ sự mơ hồ nào cũng có thể dẫn đến rắc rối (dưới dạng thua lỗ trong giao dịch).

Lựa chọn các chỉ số để phát triển chiến lược (Choosing Indicators to Develop a Strategy)

Loại chỉ báo mà nhà giao dịch sử dụng để phát triển chiến lược phụ thuộc vào loại chiến lược mà cá nhân dự định xây dựng. Điều này liên quan đến phong cách giao dịch và khả năng chấp nhận rủi ro. Một nhà giao dịch tìm kiếm các biến động dài hạn với lợi nhuận lớn có thể tập trung vào chiến lược theo xu hướng và do đó sử dụng chỉ báo theo xu hướng như đường trung bình động. Một nhà giao dịch quan tâm đến những biến động nhỏ với lợi nhuận nhỏ thường xuyên có thể quan tâm nhiều hơn đến chiến lược dựa trên sự biến động. Một lần nữa, các loại chỉ báo khác nhau có thể được sử dụng để xác nhận.

Các nhà giao dịch có quyền lựa chọn mua các hệ thống giao dịch "hộp đen", là các chiến lược độc quyền có sẵn trên thị trường. Một lợi thế khi mua các hệ thống hộp đen này là về mặt lý thuyết, tất cả các nghiên cứu và kiểm tra ngược đều được thực hiện cho nhà giao dịch; Điểm bất lợi là người dùng bị "mù bay" (flying blind) vì phương pháp này thường không được tiết lộ và thường người dùng không thể thực hiện bất kỳ tùy chỉnh nào để phản ánh phong cách giao dịch của họ.

Điểm mấu chốt

Chỉ riêng các chỉ báo không tạo ra tín hiệu giao dịch. Mỗi nhà giao dịch phải xác định phương pháp chính xác trong đó các chỉ báo sẽ được sử dụng để báo hiệu các cơ hội giao dịch và phát triển chiến lược. Các chỉ số chắc chắn có thể được sử dụng mà không cần đưa vào chiến lược; tuy nhiên, chiến lược giao dịch kỹ thuật thường bao gồm ít nhất một loại chỉ báo.

 

Nhiều công ty cung cấp các bản tin, hệ thống giao dịch hoặc chỉ báo đắt tiền hứa hẹn lợi nhuận lớn nhưng không mang lại kết quả như quảng cáo. Kiểm tra đánh giá và yêu cầu dùng thử có thể giúp xác định các nhà khai thác mờ ám.

Việc xác định một bộ quy tắc tuyệt đối, cũng như với một chiến lược, cho phép các nhà giao dịch kiểm tra lại để xác định khả năng tồn tại của một chiến lược cụ thể. Nó cũng giúp các nhà giao dịch hiểu được kỳ vọng toán học của các quy tắc hoặc chiến lược sẽ hoạt động như thế nào trong tương lai. Điều này rất quan trọng đối với các nhà giao dịch kỹ thuật vì nó giúp liên tục đánh giá hiệu suất của chiến lược và có thể giúp xác định xem có phải và khi nào nên đóng một vị thế hay không.

Các nhà giao dịch thường nói về chén thánh—bí mật giao dịch sẽ mang lại lợi nhuận ngay lập tức. Thật không may, không có chiến lược hoàn hảo nào có thể đảm bảo thành công cho mỗi nhà đầu tư. Mỗi cá nhân có một phong cách, khí chất, khả năng chấp nhận rủi ro và cá tính riêng. Do đó, mỗi nhà giao dịch có trách nhiệm tìm hiểu về sự đa dạng của các công cụ phân tích kỹ thuật hiện có, nghiên cứu cách chúng hoạt động theo nhu cầu cá nhân và phát triển các chiến lược dựa trên kết quả.

Nguồn từ Investopedia I Lược dịch bởi Alex I 31052024

0939 63 50 890939 63 50 89AlexFinance101
×popup